Có 2 kết quả:

够不着 gòu bu zháo ㄍㄡˋ ㄓㄠˊ夠不著 gòu bu zháo ㄍㄡˋ ㄓㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be unable to reach

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be unable to reach

Bình luận 0